Bảng phí chiết khấu mua thẻ
Viettel Thẻ 10,000đ Thẻ 20,000đ Thẻ 30,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Vinaphone Thẻ 10,000đ Thẻ 20,000đ Thẻ 30,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Vietnamobile Thẻ 10,000đ Thẻ 20,000đ Thẻ 30,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Mobifone Thẻ 10,000đ Thẻ 20,000đ Thẻ 30,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Zing Thẻ 10,000đ Thẻ 20,000đ Thẻ 30,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Gate Thẻ 10,000đ Thẻ 20,000đ Thẻ 30,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Garena Thẻ 20,000đ Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 500,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%
Vcoin Thẻ 50,000đ Thẻ 100,000đ Thẻ 200,000đ Thẻ 300,000đ Thẻ 500,000đ Thẻ 1,000,000đ
Thành Viên 2%2%2%2%2%2%2%

LỊCH SỬ MUA

STT USERNAME LOẠI THẺ SERI PIN MỆNH GIÁ THỜI GIAN